Câu là tập hợp các từ được sắp xếp theo trật tự và kết cấu nhất định nhằm diễn đạt một lời nói, câu hỏi hoặc mệnh lệnh. Thông thường, các câu trong tiếng Anh được cấu tạo bởi 6 thành tố cơ bản gồm: Chủ ngữ, Động từ, Tân ngữ,Tính từ, Bổ ngữ và Trạng ngữ. 6 thành tố này được xem như 6 điều kiện cơ bản để hình thành nên câu. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, câu lại được hình thành từ nhiều cấu trúc và thành phần khác nhau khiến cho người học rất dễ nhầm lẫn. Ngày hôm nay, Trung tâm Anh ngữ Athena sẽ hệ thống lại tất cả những kiến thức cơ bản về câu giúp bạn hiểu và áp dụng chính xác nhất!
1. Những thành phần cơ bản cấu tạo nên câu
– Chủ ngữ (Subject = S): là từ hoặc cụm từ chỉ người, sự vật hoặc sự việc thực hiện hoặc chịu trách nhiệm cho hành động của động từ trong câu. Chủ ngữ có thể là một danh từ (cụm danh từ), đại từ, động từ nguyên thể hoặc danh động từ,…
Ví dụ:
+ Cake is delicious.
+ My father plays football very well.
+ This book is being read by my friend.
– Động từ: (Verb = V) theo sau chủ ngữ trong lời nói khẳng định diễn đạt hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ trong câu.
Ví dụ:
+ She eats very much.
+ She disappeared two years ago.
+ Tom drivers too fast.
– Tân ngữ (Object = O) là thành phần hoàn chỉnh nghĩa cho động từ và đứng sau động từ trong câu. Tân ngữ có thể là danh từ, đại từ, động từ nguyên mẫu,…
Ví dụ:
+ I bought a new car yesterday.
+ I love Mee.
– Bổ ngữ (Complement = C) là từ hoặc cụm từ được dùng đi sau động từ nối (linking verbs: feels/looks/ appears/ seems/…) hoặc tân ngữ dùng để bổ nghĩa cho chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Ví dụ:
+ She is a student.
+ We hope to see you soon.
– Tính từ (Adjective = adj): Là những từ dùng để miêu tả đặc điểm, tính cách, tính chất, … của người, sự vật hoặc sự việc. Thường đứng sau động từ “to be”, đứng sau một số động từ nối, hay đứng trước danh từ bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ:
+ She is tall.
+ He looks happy.
+ They are good students.
– Trạng từ (Adverb = adv): Là những từ từ chỉ cách thức xảy ra của hành động, chỉ thời gian, địa điểm, mức độ, tần suất. Trạng từ có thể đứng đầu hoặc cuối câu, đứng trước hoặc sau động từ để bổ nghĩa cho động từ, và đứng trước tính từ hoặc trạng từ khác để bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ đó.
Ví dụ:
+ Yesterday I went home late.
+ I live in the city.
+ He studies very well.
2. Những cấu trúc cơ bản của câu
Subject Verb
Ví dụ:
+ It is raining.
S V
+ She laughed.
S V
Subject Verb Object
Ví dụ:
+ I like cats.
S V O
Subject Verb Object Object
Ví dụ:
+ She gave me a gift.
S V O O
Subject Verb Complement
Ví dụ:
+ She looks tired.
S V C
Subject Verb Object Complement
Ví dụ:
+ He considers himself an artist.
S V O C
Trên đây là những thành phần cơ bản và cấu trúc của câu. Hy vọng những kiến thức tổng hợp trong bài viết ngày hôm nay sẽ giúp bạn “chinh phục” thành công mọi bài tập phần Ngữ pháp. Cùng ôn tập nhé!

1. Những thành phần cơ bản cấu tạo nên câu
– Chủ ngữ (Subject = S): là từ hoặc cụm từ chỉ người, sự vật hoặc sự việc thực hiện hoặc chịu trách nhiệm cho hành động của động từ trong câu. Chủ ngữ có thể là một danh từ (cụm danh từ), đại từ, động từ nguyên thể hoặc danh động từ,…
Ví dụ:
+ Cake is delicious.
+ My father plays football very well.
+ This book is being read by my friend.
– Động từ: (Verb = V) theo sau chủ ngữ trong lời nói khẳng định diễn đạt hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ trong câu.
Ví dụ:
+ She eats very much.
+ She disappeared two years ago.
+ Tom drivers too fast.
– Tân ngữ (Object = O) là thành phần hoàn chỉnh nghĩa cho động từ và đứng sau động từ trong câu. Tân ngữ có thể là danh từ, đại từ, động từ nguyên mẫu,…
Ví dụ:
+ I bought a new car yesterday.
+ I love Mee.
– Bổ ngữ (Complement = C) là từ hoặc cụm từ được dùng đi sau động từ nối (linking verbs: feels/looks/ appears/ seems/…) hoặc tân ngữ dùng để bổ nghĩa cho chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Ví dụ:
+ She is a student.
+ We hope to see you soon.
– Tính từ (Adjective = adj): Là những từ dùng để miêu tả đặc điểm, tính cách, tính chất, … của người, sự vật hoặc sự việc. Thường đứng sau động từ “to be”, đứng sau một số động từ nối, hay đứng trước danh từ bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ:
+ She is tall.
+ He looks happy.
+ They are good students.
– Trạng từ (Adverb = adv): Là những từ từ chỉ cách thức xảy ra của hành động, chỉ thời gian, địa điểm, mức độ, tần suất. Trạng từ có thể đứng đầu hoặc cuối câu, đứng trước hoặc sau động từ để bổ nghĩa cho động từ, và đứng trước tính từ hoặc trạng từ khác để bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ đó.
Ví dụ:
+ Yesterday I went home late.
+ I live in the city.
+ He studies very well.
2. Những cấu trúc cơ bản của câu

Subject Verb
Ví dụ:
+ It is raining.
S V
+ She laughed.
S V
Subject Verb Object
Ví dụ:
+ I like cats.
S V O
Subject Verb Object Object
Ví dụ:
+ She gave me a gift.
S V O O
Subject Verb Complement
Ví dụ:
+ She looks tired.
S V C
Subject Verb Object Complement
Ví dụ:
+ He considers himself an artist.
S V O C
Trên đây là những thành phần cơ bản và cấu trúc của câu. Hy vọng những kiến thức tổng hợp trong bài viết ngày hôm nay sẽ giúp bạn “chinh phục” thành công mọi bài tập phần Ngữ pháp. Cùng ôn tập nhé!
Trước khi sử dụng và tham gia hệ thống các site vệ tinh chúng ta cùng tìm hiểu tác dụng để tránh spam và bị banned:
Đây là diễn đàn không chỉ nhằm hỗ trợ các bạn học viên tham gia các khóa đào tạo SEO manager bởi Trần Ngọc Thùy mà còn là nơi chia sẻ kiến thức, sân chơi cho công động SEO tại Việt Nam.